Thực đơn
Giai thoại về Hong Gil Dong Nhạc phimThe Rebel OST Album | |
---|---|
Album nhạc phim của Various Artists | |
Thể loại | Soundtrack |
Ngôn ngữ | Korean |
Hãng đĩa |
|
Sản xuất | Kim Kyu-nam Seol Gi-tae |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "If Spring Comes (Original Version)" (봄이 온다면) | Jeon In-kwon | 04:36 |
2. | "If Spring Comes (Drama Version)" (봄이 온다면) | Jeon In-kwon | 04:31 |
3. | "If Spring Comes (Instrumental)" (봄이 온다면) | 04:31 | |
Tổng thời lượng: | 13:38 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "If Spring Comes (Drama Version)" (봄이 온다면) | Ahn Ye-eun | 03:31 |
2. | "Which Way (Drama Version)" (길이 어데요) | Lee Ha-nui | 02:56 |
3. | "If Spring Comes (Drama Version) (Instrumental)" (봄이 온다면) | 03:31 | |
4. | "Which Way (Instrumental)" (길이 어데요) | 02:56 | |
Tổng thời lượng: | 12:54 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Your Flower" (그대 꽃) | U Sung-eun | 04:32 |
2. | "Your Flower (Instrumental)" (그대 꽃) | 04:32 | |
Tổng thời lượng: | 09:04 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "I Wanted To Love" (사랑하고 싶었던 거야) | Minzy | 03:26 |
2. | "I Wanted To Love (Instrumental)" (사랑하고 싶었던 거야) | 03:26 | |
Tổng thời lượng: | 06:52 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Magic Lily" (상사화) | Ahn Ye-eun | 05:26 |
2. | "Magic Lily (Instrumental)" (상사화) | 05:26 | |
Tổng thời lượng: | 10:52 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "That's Love" (사랑이라고) | Choi Yoon-a | 04:44 |
2. | "That's Love (Instrumental)" (사랑이라고) | 04:44 | |
Tổng thời lượng: | 09:28 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Spring Of Ilkhwari" (익화리의 봄) | Kim Sang-joong | 04:10 |
2. | "Spring Of Ilkhwari (Ah Mo Gae narration version)" (익화리의 봄) | Kim Sang-joong | 04:10 |
3. | "Spring Of Ilkhwari (Instrumental)" (익화리의 봄) | 04:10 | |
Tổng thời lượng: | 12:30 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Nightly Rain" (담담히 적시고나) | Jambinai feat. Park Min-hee | 04:11 |
2. | "Nightly Rain (Instrumental)" (담담히 적시고나) | 04:11 | |
Tổng thời lượng: | 08:22 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "New Day" (새날) | Yeon Kyu-sung | 05:12 |
2. | "New Day (Instrumental)" (새날) | 05:12 | |
Tổng thời lượng: | 10:24 |
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "That's Love" (사랑이라고) | Chae Soo-bin | 04:44 |
2. | "That's Love (Instrumental)" (사랑이라고) | 04:44 | |
Tổng thời lượng: | 09:28 |
Thực đơn
Giai thoại về Hong Gil Dong Nhạc phimLiên quan
Giai Giai cấp công nhân Giai thừa Giai cấp tư sản Giai đoạn vòng loại và vòng play-off UEFA Champions League 2020–21 Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Champions League 2018–19 Giai đoạn vòng loại và vòng play-off UEFA Champions League 2022-23 Giai thoại về Hong Gil Dong Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm chính) Giai đoạn vòng loại và vòng play-off UEFA Champions League 2021-22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giai thoại về Hong Gil Dong http://tenasia.hankyung.com/archives/1305754 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201710021924... http://www.imbc.com/broad/tv/drama/stealer/index.h... http://news.jtbc.joins.com/html/136/NB11615136.htm... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20170426000... http://entertain.naver.com/read?oid=213&aid=000099... http://entertain.naver.com/read?oid=382&aid=000060... http://m.entertain.naver.com/read?oid=018&aid=0003...